Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 66,800 | -500 |
Lâm Đồng | 66,100 | -500 |
Gia Lai | 66,400 | -600 |
Đắk Nông | 67,000 | -600 |
Hồ tiêu | 72,000 | +500 |
Ly giấy cafe – trà sữa – văn phòng in theo yêu cầu
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 66,800 | -500 |
Lâm Đồng | 66,100 | -500 |
Gia Lai | 66,400 | -600 |
Đắk Nông | 67,000 | -600 |
Hồ tiêu | 72,000 | +500 |